- Tổng quan
- Chi tiết nhanh
- Mô tả
- Ứng dụng
- Thông số kỹ thuật
- Ưu điểm cạnh tranh
- Sản phẩm đề xuất
Tổng quan
Nơi Xuất Xứ: |
Hoa Kỳ |
Tên Thương Hiệu: |
Bently Nevada |
Số hiệu sản phẩm: |
330500-00-00 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: |
1 |
Chi tiết đóng gói: |
Nguyên bản, mới, đóng gói nhà máy |
Thời gian giao hàng: |
5-7 ngày |
Điều khoản thanh toán: |
T\/T |
Khả năng cung cấp: |
Có sẵn |
Chi tiết nhanh
|
Tùy chọn bộ chuyển đổi ren lắp đặt: |
Không có bộ chuyển đổi |
|
Tùy chọn phê duyệt từ cơ quan |
Không cần thiết |
|
Tùy chọn chiều dài không ren: |
9,53 mm (0,375 in) |
|
Tùy chọn tổng chiều dài thân: |
63,5 mm (2,5 in) |
|
Vật liệu vỏ : |
thép không gỉ 316l |
|
Kích thước: |
6,7x2,4x2,4cm |
|
Trọng lượng: |
0,14kg |
Mô tả
Cảm biến Piezo-Velocity Bently Nevada 330500-00-00 Velomitor là một thiết bị tiên tiến được thiết kế để đo chính xác độ rung tuyệt đối của các hộp ổ trục, vỏ máy hoặc các bộ phận kết cấu liên quan đến không gian tự do. Cảm biến Velomitor 330500 là một đơn vị áp điện được trang bị điện tử bán dẫn tích hợp, mang lại giải pháp chắc chắn và đáng tin cậy cho việc giám sát rung động trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Một trong những đặc điểm nổi bật của 330500 là cấu tạo trạng thái rắn, loại bỏ các bộ phận cơ học thường thấy trong các cảm biến truyền thống. Thiết kế này làm tăng đáng kể độ bền, vì cảm biến không bị ảnh hưởng bởi hao mòn và suy giảm cơ học theo thời gian. Việc không có các bộ phận chuyển động đảm bảo rằng Velomitor có thể hoạt động hiệu quả mà không gặp phải các vấn đề hao mòn điển hình có thể làm giảm hiệu suất của các hệ thống cơ khí. Kết quả là, thiết bị mang lại độ tin cậy lâu dài với nhu cầu bảo trì tối thiểu, khiến nó trở nên lý tưởng cho các môi trường rung động cao như nhà máy điện, các nhà máy lọc hóa dầu và các cơ sở sản xuất.
Được thiết kế để linh hoạt, cảm biến 330500 Velomitor có thể được lắp đặt theo nhiều hướng khác nhau, bao gồm chiều dọc, chiều ngang hoặc bất kỳ góc độ nào khác, mang lại sự linh hoạt cho các yêu cầu ứng dụng khác nhau. Khả năng thích ứng này khiến nó trở thành một giải pháp rất linh hoạt khi lắp đặt trên nhiều loại máy móc hoặc thành phần kết cấu nơi việc giám sát rung động là yếu tố then chốt.
Nhờ vào điện tử trạng thái rắn, cảm biến Velomitor hoạt động liên tục mà không bị ảnh hưởng bởi mài mòn cơ học hay ma sát, những yếu tố thường dẫn đến các chỉ số đo sai lệch ở các cảm biến truyền thống có bộ phận chuyển động. Điều này làm cho cảm biến đặc biệt hữu ích trong các môi trường khắc nghiệt nơi cần các phép đo chính xác và ổn định để phát hiện sớm các vấn đề như lệch trục, mất cân bằng hoặc mài mòn trước khi chúng dẫn đến sự cố tốn kém.
Ứng dụng
Cảm biến Velomitor Piezo-velocity 330500-00-00 là giải pháp giám sát rung động hiệu suất cao cho các máy móc công nghiệp quan trọng, cung cấp phép đo vận tốc đáng tin cậy trong nhiều môi trường khác nhau. Là một cảm biến piezo-velocity chuyên dụng, thiết bị này vượt trội trong việc phát hiện biên độ và tần số rung động của các thiết bị quay, tịnh tiến và cố định — đóng vai trò là thành phần chính trong các hệ thống bảo trì dự đoán tại các lĩnh vực như phát điện, dầu khí, xử lý hóa chất và sản xuất. Được chế tạo từ thép không gỉ 316L, sản phẩm có khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội, lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt như giàn khoan ngoài khơi, nhà máy hóa chất và cơ sở xử lý nước thải. Với kích thước nhỏ gọn (6,7x2,4x2,4 cm) và thiết kế nhẹ (0,14 kg), cảm biến dễ dàng lắp đặt trong các không gian hạn chế — bao gồm các hốc thiết bị chật hẹp, đường ống dày đặc và máy móc nhỏ (ví dụ: động cơ công suất phân đoạn, bơm chính xác). Việc không cần bộ chuyển đổi ren lắp đặt giúp đơn giản hóa quá trình lắp ráp, cho phép tích hợp trực tiếp với các giá đỡ tiêu chuẩn hoặc vật cố định bằng keo dán. Sở hữu dải nhiệt độ hoạt động từ -55°C đến 121°C (-67°F đến 250°F), cảm biến duy trì hiệu suất ổn định trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt — từ thiết bị ngoài trời vùng cực đến các lò công nghiệp nhiệt độ cao. Độ nhạy nhiệt độ của nó (-14% đến +7,5% trong toàn dải hoạt động) đảm bảo độ chính xác trước các dao động nhiệt, loại bỏ nhu cầu bù trừ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật
|
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: |
-55°C đến 121°C (-67°F đến 250°F) |
|
Độ nhạy: |
3,94 mV/mm/s (100 mV/in/s) ±5% |
|
Độ nhạy Nhiệt độ: |
-14% đến +7,5% điển hình trong dải nhiệt độ hoạt động |
|
Dải vận tốc: |
1270 mm/s (50 in/s) cực đại |
|
Độ tuyến tính biên độ: |
±2% đến 152 mm/s (6 in/s) cực đại |
|
Trở kháng đầu ra động : |
Nhỏ hơn 2400 Ω |
Ưu điểm cạnh tranh
1. Độ chính xác đo lường vượt trội và tính toàn vẹn dữ liệu ổn định
Với độ nhạy 3,94 mV/mm/s (100 mV/in/s) ±5% và dải vận tốc rộng lên đến 1270 mm/giây (50 in/giây) đỉnh, cảm biến này ghi nhận chính xác các dao động từ biên độ thấp đến cao. Độ tuyến tính biên độ vượt trội ( ±2% lên đến 152 mm/giây / 6 in/giây đỉnh) đảm bảo đầu ra dữ liệu ổn định và đáng tin cậy, cho phép phát hiện sớm các bất thường của thiết bị như mài mòn bạc đạn và lệch trục. Với trở kháng đầu ra động nhỏ hơn 2400 ω , nó duy trì độ toàn vẹn tín hiệu khi kết nối với hầu hết các hệ thống thu thập dữ liệu công nghiệp, vượt trội hơn các sản phẩm cạnh tranh có trở kháng cao hơn có thể gây mất tín hiệu.
2. Thiết kế bền bỉ bằng thép không gỉ 316L để tăng tuổi thọ
Được chế tạo từ thép không gỉ chất lượng cao 316L, cảm biến có khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học vượt trội, phù hợp với các môi trường công nghiệp khắc nghiệt (ví dụ: nhà máy hóa chất, giàn khoan ngoài khơi). Kích thước nhỏ gọn (6,7x2,4x2,4 cm) và thiết kế nhẹ (0,14 kg) cân bằng giữa tính di động và độ chắc chắn, trong khi chiều dài tổng thể của vỏ là 63,5 mm (2,5 in) và phần không ren dài 9,53 mm (0,375 in) giúp tối ưu hóa độ ổn định cấu trúc trong quá trình vận hành. So với các cảm biến có vỏ nhựa hoặc thép thông thường, sản phẩm này chống chịu tốt hơn trước mài mòn, độ ẩm và sự ăn mòn hóa chất, kéo dài tuổi thọ sử dụng thêm 50% trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
3. Khả năng chịu nhiệt rộng để thích ứng đa tình huống
Với dải nhiệt độ hoạt động từ -55 °°C đến 121 °°C (-67 °°F đến 250 °°F), cảm biến hoạt động ổn định trong các điều kiện nhiệt độ cực đoan —từ thiết bị ngoài trời vùng cực đến các lò công nghiệp nhiệt độ cao. Độ nhạy nhiệt độ (dao động từ -14% đến +7,5% trong dải hoạt động) đảm bảo độ chính xác đo lường mà không cần thiết bị bù nhiệt bên ngoài, giảm chi phí phát sinh. Khả năng thích ứng rộng này vượt trội hơn các cảm biến tiêu chuẩn (thông thường -40 °C đến 85 °C), mở rộng phạm vi ứng dụng trong các tình huống công nghiệp trong nhà, ngoài trời và nhiệt độ khắc nghiệt.