- Tổng quan
- Chi tiết nhanh
- Mô tả
- Ứng dụng
- Thông số kỹ thuật
- Ưu điểm cạnh tranh
- Sản phẩm đề xuất
Tổng quan
Nơi Xuất Xứ: |
Hoa Kỳ |
Tên Thương Hiệu: |
Bently Nevada |
Số hiệu sản phẩm: |
330905-01-08-10-01-00 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: |
1 |
Chi tiết đóng gói: |
Nguyên bản, mới, đóng gói nhà máy |
Thời gian giao hàng: |
5-7 ngày |
Điều khoản thanh toán: |
T\/T |
Khả năng cung cấp: |
Có sẵn |
Chi tiết nhanh
|
Tùy chọn chiều dài không ren : |
10 mm |
|
Tùy chọn tổng chiều dài vỏ : |
80mm |
|
Tùy chọn tổng chiều dài: |
1,0 mét (39 in) |
|
Tùy chọn phê duyệt từ cơ quan |
Không cần thiết |
|
Tùy chọn đầu nối và loại cáp: |
Đầu nối đồng trục thu nhỏ ClickLoc với bộ bảo vệ đầu nối, cáp tiêu chuẩn |
|
Kích thước: |
10x7,3x5cm |
|
Trọng lượng: |
0,44kg |
Mô tả
Cảm biến tiệm cận 330905-01-08-10-01-00 3300 NSv là cảm biến hiệu suất cao được thiết kế để giám sát chính xác độ rung và độ dịch chuyển trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Là một phần của dòng sản phẩm Bently Nevada 3300 XL, cảm biến tiệm cận này mang lại công nghệ tiên tiến cho các ứng dụng quan trọng. Sản phẩm được thiết kế để thay thế các hệ thống cũ hơn như hệ thống cảm biến 3300 RAM, cũng như các hệ thống cảm biến 190 dòng 3000 và dòng 7000, cung cấp lộ trình nâng cấp liền mạch với khả năng vượt trội hơn và độ tin cậy cao hơn.
Việc nâng cấp từ hệ thống 3300 RAM lên hệ thống 3300 XL NSv rất đơn giản và tiết kiệm chi phí, vì các đầu dò hiện có, cáp nối dài và hệ thống giám sát vẫn có thể được giữ lại. Việc tích hợp cảm biến Proximitor 3300 XL NSv còn làm tăng cường hiệu suất hệ thống hơn nữa. Tuy nhiên, khi chuyển đổi từ các hệ thống series 3000 hoặc series 7000, cần phải thay thế đầu dò, cáp nối dài và cảm biến Proximitor bằng các thành phần NSv tương ứng để đảm bảo khả năng tương thích đầy đủ và đạt được hiệu suất tối ưu.
Một tính năng nổi bật của đầu dò khoảng cách 3300 NSv là hệ số tỷ lệ trung bình 7,87 V/mm (200 mV/mil), đây là ngõ ra được chấp nhận rộng rãi đối với các bộ chuyển đổi dòng xoáy. Hệ số này đảm bảo các chỉ số đọc chính xác và đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đặc điểm nhìn bên cạnh được cải thiện và kích thước mục tiêu nhỏ gọn của đầu dò mang lại phạm vi tuyến tính ngắn hơn so với các đầu dò Bently Nevada 3300 XL-series 5 mm và 8 mm. Với phạm vi tuyến tính 1,5 mm (60 mil), 3300 NSv vượt trội hơn so với hệ thống bộ chuyển đổi 3000-series 190 về phạm vi, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các phép đo độ dịch chuyển chính xác hơn.
Cảm biến tiệm cận 3300 NSv đặc biệt phù hợp với các ngành công nghiệp như phát điện, dầu khí, hàng không vũ trụ và sản xuất, nơi việc giám sát chính xác là yếu tố then chốt. Thiết kế chắc chắn và hiệu suất vượt trội trong môi trường khắc nghiệt—như bên trong tua-bin, động cơ và máy nén—cho phép thiết bị phát hiện sớm các dấu hiệu của sự cố cơ khí, chẳng hạn như lệch tâm, mài mòn và mất cân bằng. Điều này giúp thực hiện bảo trì dự đoán hiệu quả, ngăn ngừa thời gian ngừng hoạt động tốn kém và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Ứng dụng
Cảm biến tiệm cận 330905-01-08-10-01-00 3300 NSv là một cảm biến hiện đại được thiết kế để cung cấp các phép đo chính xác về giám sát tình trạng và độ dịch chuyển rung động trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Sản phẩm đặc biệt nổi bật trong các ứng dụng yêu cầu khắt khe thuộc các ngành như phát điện, dầu khí, hàng không vũ trụ, vận hành biển và sản xuất công nghiệp nặng. Với cấu trúc chắc chắn và thông số hiệu suất cao, cảm biến tiệm cận này cung cấp dữ liệu chính xác giúp phát hiện sớm các bất thường cơ học—như lệch trục, mất cân bằng và mài mòn bộ phận—từ đó ngăn ngừa sự cố thiết bị tốn kém. Với dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -52°C đến +177°C, cảm biến rất phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt, bao gồm buồng tuabin, cụm máy nén và các lắp đặt ngoài trời tiếp xúc cả với lạnh giá và nhiệt độ cao gay gắt. Được chế tạo với vỏ cảm biến bằng thép không gỉ (SST) và đầu dò bằng polyphenylene sulfide (PPS), 3300 NSv có khả năng chống ăn mòn, xói mòn hóa chất và nhiệt độ cao—một đặc tính thiết yếu cho các ứng dụng trong khai thác dầu khí, kỹ thuật hàng hải và các ngành tương tự khắc nghiệt. Cảm biến được trang bị đầu nối đồng trục nhỏ gọn ClickLoc, đảm bảo việc lắp đặt dễ dàng nhưng vẫn chắc chắn.
Thông số kỹ thuật
|
Nhiệt độ vận hành và bảo quản: |
-52°C đến +177°C (-62°F đến +351°F) |
|
Vật liệu thân dò: |
Thép không gỉ AISI 304 (SST) |
|
Vật liệu đầu dò : |
Polyphenylene Sulfide (PPS) |
|
Điện trở đầu ra: |
50 Ω |
|
Điện dung cáp kéo dài: |
69,9 pF/m (21,3 pF/ft) điển hình |
|
Đấu dây tại hiện trường: |
0,2 đến 1,5 mm² (16 đến 24 AWG) |
|
Độ nhạy nguồn cấp: |
Thay đổi điện áp đầu ra ít hơn 2 mV trên mỗi volt thay đổi điện áp đầu vào |
|
Sức mạnh : |
Yêu cầu nguồn -17,5 Vdc đến -26 Vdc mà không cần rào cản tại 12 |
Ưu điểm cạnh tranh
1. Dải nhiệt độ rộng và độ bền cao
Đầu dò cảm biến 3300 NSv cung cấp dải nhiệt độ hoạt động vượt trội từ -52°C đến +177°C (-62°F đến +351°F), làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt. Dù là trong phòng máy có nhiệt độ cao, các lắp đặt ngoài trời hay những nơi có nhiệt độ thấp, đầu dò này vẫn duy trì hiệu suất tối ưu mà không bị suy giảm. Ngoài ra, vỏ đầu dò bằng thép không gỉ AISI 304 (SST) và đầu nối bằng polyphenylene sulfide (PPS) đảm bảo khả năng chống ăn mòn và chịu hóa chất xuất sắc, mang lại độ bền lâu dài trong các điều kiện công nghiệp khắc nghiệt.
2. Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp
Với kích thước nhỏ gọn 10x7,3x5 cm và chỉ nặng 0,44 kg, thiết bị 3300 NSv nhẹ và dễ dàng lắp đặt trong các môi trường chật hẹp, bị giới hạn không gian. Thiết bị được trang bị đầu nối đồng trục mini ClickLoc kèm theo nắp bảo vệ đầu nối, đảm bảo kết nối chắc chắn và đơn giản hóa quá trình lắp đặt. Với chiều dài tổng cộng 1 mét và khả năng tương thích với dây dẫn hiện trường từ 0,2 đến 1,5 mm² (16 đến 24 AWG), thiết bị dễ dàng tích hợp vào các hệ thống giám sát hiện có, giảm độ phức tạp và chi phí thiết lập.
3. Độ toàn vẹn tín hiệu vượt trội
Mô hình 3300 NSv đảm bảo các phép đo đáng tin cậy và chính xác với điện trở đầu ra 50 Ω và điện dung cáp nối dài 69,9 pF/m, giảm thiểu tổn thất và méo tín hiệu. Thiết bị cũng có độ thay đổi điện áp đầu ra ít hơn 2 mV trên mỗi vôn thay đổi điện áp đầu vào, đảm bảo độ chính xác dữ liệu cao ngay cả trong môi trường có nguồn điện biến động hoặc nhiễu điện từ. Mức độ ổn định tín hiệu này rất quan trọng đối với việc bảo trì dự đoán và giám sát tình trạng hiệu quả, giúp phát hiện sớm các vấn đề cơ khí như lệch trục và mài mòn.