- Tổng quan
- Chi tiết nhanh
- Mô tả
- Ứng dụng
- Thông số kỹ thuật
- Ưu điểm cạnh tranh
- Sản phẩm đề xuất
Tổng quan
Nơi Xuất Xứ: |
Hoa Kỳ |
Tên Thương Hiệu: |
Bently Nevada |
Số hiệu sản phẩm: |
330780-91-CN |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: |
1 |
Chi tiết đóng gói: |
Nguyên bản, mới, đóng gói nhà máy |
Thời gian giao hàng: |
5-7 ngày |
Điều khoản thanh toán: |
T\/T |
Khả năng cung cấp: |
Có sẵn |
Chi tiết nhanh
|
Chiều dài tổng và tùy chọn lắp đặt: |
độ dài hệ thống 9,0 mét (29,5 feet), lắp đặt DIN |
|
Tùy chọn chiều dài không ren (chiều dài không ren tối thiểu) : |
0 mm |
|
Tùy chọn tổng chiều dài vỏ : |
150 mm |
|
Tùy chọn phê duyệt từ cơ quan |
Nhiều chứng nhận |
|
Tùy chọn tổng chiều dài: |
5,0 mét (16,4 feet) |
|
Kích thước: |
12cmx 8cmx 4cm |
|
Trọng lượng: |
0.35kg |
Mô tả
Cảm biến 330780-91-CN 3300 XL 11 mm Proximitor là một thành phần giám sát tình trạng hiệu suất cao, kế thừa các tính năng kỹ thuật tiên tiến của cảm biến 3300 XL 8 mm Proximitor, đồng thời được tối ưu hóa cho hệ thống đầu dò khoảng cách 11 mm nhằm mang lại khả năng linh hoạt vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp. Được thiết kế để đo độ rung, độ dịch chuyển và vị trí chính xác trên các thiết bị quay, cảm biến 330780-91-CN 3300 XL 11 mm Proximitor nổi bật với thiết kế mỏng, gọn nhẹ, cho phép nhiều tùy chọn lắp đặt linh hoạt phù hợp với nhiều bố trí công nghiệp khác nhau — dù là lắp đặt trên thanh ray DIN mật độ cao trong các phòng điều khiển hạn chế không gian hay cấu hình lắp bảng truyền thống cho các hệ thống giám sát cũ. Khả năng lắp đặt kép này loại bỏ các giới hạn về lắp đặt, khiến cảm biến 330780-91-CN 3300 XL 11 mm Proximitor trở thành lựa chọn hàng đầu cho cả việc nâng cấp hệ thống và triển khai hệ thống mới.
Một điểm nổi bật chính của cảm biến 330780-91-CN 3300 XL 11 mm Proximitor là khả năng miễn nhiễm RFI/EMI được nâng cao, vượt trội hơn các tiêu chuẩn ngành để đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong các môi trường dễ bị nhiễu điện từ. Thiết kế chống nhiễu vững chắc này cho phép cảm biến dễ dàng đáp ứng các yêu cầu chứng nhận CE của châu Âu mà không cần thay đổi đặc biệt nào về lắp đặt hay lớp chắn—loại bỏ nhu cầu phải sử dụng phần cứng bổ sung hoặc quy trình lắp đặt phức tạp làm tăng chi phí và thời gian. Ngoài tuân thủ CE, khả năng bảo vệ RFI/EMI của cảm biến 330780-91-CN 3300 XL 11 mm Proximitor còn hiệu quả trong việc ngăn chặn các tín hiệu radio tần số cao, nhiễu đường dây điện và bức xạ điện từ từ các thiết bị công nghiệp gần đó (như bộ điều khiển tần số biến thiên và động cơ), ngăn ngừa méo tín hiệu và đảm bảo hệ thống chuyển đổi duy trì đầu ra dữ liệu chính xác ngay cả trong các tủ điều khiển công nghiệp chật hẹp.
Được trang bị dải đầu nối SpringLoc đổi mới, cảm biến Proximitor 3300 XL 11 mm 330780-91-CN đơn giản hóa việc đi dây tại hiện trường với lắp đặt không cần dụng cụ, cho phép kết nối nhanh hơn và an toàn hơn so với các cảm biến dùng đầu nối vít truyền thống. Thiết kế SpringLoc tạo lực kẹp chắc chắn, chống lại hiện tượng nới lỏng do rung động — một lợi thế quan trọng trong các môi trường có độ rung cao như phòng tua-bin, trạm bơm và cơ sở máy nén. Tính năng thân thiện với người dùng này không chỉ giảm thời gian lắp đặt và chi phí nhân công mà còn làm giảm nguy cơ mắc lỗi đi dây, đảm bảo hiệu suất ổn định trên toàn bộ hệ thống giám sát. Tương thích với dây nối trường từ 0,2 đến 1,5 mm² (16 đến 24 AWG), cảm biến Proximitor 3300 XL 11 mm 330780-91-CN tích hợp liền mạch với cơ sở hạ tầng dây điện công nghiệp hiện có, hỗ trợ cả lắp đặt mới lẫn nâng cấp từ các hệ thống cũ.
Ứng dụng
Cảm biến 330780-91-CN 3300 XL 11 mm Proximitor là giải pháp giám sát linh hoạt, hiệu suất cao được thiết kế để cung cấp dữ liệu chính xác về độ rung, độ dịch chuyển và vị trí cho các thiết bị quay trong các ngành công nghiệp phát điện, dầu khí, sản xuất nặng, hàng không vũ trụ và hàng hải. Dải nhiệt độ hoạt động và bảo quản cực rộng từ -52°C đến +177°C (-62°F đến +351°F) đảm bảo hiệu suất ổn định trong điều kiện khắc nghiệt — từ các buồng tuabin, giàn khoan ngoài khơi đến trạm phân phối ngoài trời lạnh giá và môi trường biển có độ ẩm cao. Với kích thước nhỏ gọn 12cm×8cm×4cm, trọng lượng nhẹ chỉ 0,35kg và tùy chọn lắp đặt trên thanh ray DIN, cảm biến tích hợp dễ dàng vào các tủ điều khiển mật độ cao và không gian thiết bị chật hẹp, trong khi chiều dài không ren tối thiểu 0 mm giúp tăng tính linh hoạt khi lắp đặt. Với chiều dài cáp tiêu chuẩn 5,0 mét (16,4 feet) (và chiều dài hệ thống tùy chọn 9,0 mét) cùng khả năng tương thích với dây nối trường từ 0,2 đến 1,5 mm² (16 đến 24 AWG), cảm biến hỗ trợ kết nối khoảng cách xa mà không làm giảm chất lượng tín hiệu, nhờ điện trở đầu ra 50 Ω và điện dung thấp 69,9 pF/m (21,3 pF/ft) giúp giảm thiểu suy hao và nhiễu điện từ. Được hỗ trợ bởi nhiều chứng nhận từ cơ quan chuyên môn, cảm biến đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt của ngành cho các ứng dụng nguy hiểm và then chốt, đồng thời yêu cầu nguồn điện từ -17,5 Vdc đến -26 Vdc và độ nhạy nguồn dưới 2 mV/V đảm bảo đầu ra dữ liệu ổn định ngay cả khi điện áp dao động. Dù là giám sát trục tuabin trong nhà máy điện, rôto máy nén ở các nhà máy lọc hóa dầu, hộp số tại các cơ sở sản xuất hay hệ thống đẩy tàu thuyền, cảm biến này đều cung cấp dữ liệu đáng tin cậy, độ trung thực cao nhằm thúc đẩy các chiến lược bảo trì dự đoán, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động bất ngờ và bảo vệ hiệu quả vận hành trong nhiều môi trường công nghiệp đa dạng.
Thông số kỹ thuật
|
Nhiệt độ vận hành và bảo quản: |
-52°C đến +177°C (-62°F đến +351°F) |
|
Điện trở đầu ra: |
50 Ω |
|
Điện dung cáp kéo dài: |
69,9 pF/m (21,3 pF/ft) điển hình |
|
Đấu dây tại hiện trường: |
0,2 đến 1,5 mm² (16 đến 24 AWG) |
|
Độ nhạy nguồn cấp: |
Thay đổi điện áp đầu ra ít hơn 2 mV trên mỗi volt thay đổi điện áp đầu vào. |
|
Công suất: |
Yêu cầu -17,5 Vdc đến -26 Vdc |
Ưu điểm cạnh tranh
1. Độ bền vượt trội trong các môi trường hoạt động cực đoan
Với dải nhiệt độ hoạt động và bảo quản cực rộng từ -52°C đến +177°C, cảm biến đảm bảo hiệu suất ổn định trong các môi trường khắc nghiệt—từ các trạm biến áp ngoài trời lạnh giá, khoang tuabin nhiệt độ cao, đến phòng máy tàu biển ẩm ướt và các khu chế biến dầu mỏ có tính ăn mòn. Khả năng chịu nhiệt này vượt xa các cảm biến tiệm cận công nghiệp tiêu chuẩn, loại bỏ nhu cầu bảo vệ nhiệt bổ sung và đảm bảo độ tin cậy dài hạn trong các ứng dụng then chốt.
2. Thiết kế tiết kiệm không gian, cho phép linh hoạt lắp đặt đa dạng
Với kích thước nhỏ gọn 12cm×8cm×4cm và trọng lượng nhẹ chỉ 0,35kg, cảm biến dễ dàng lắp vừa vào các tủ điều khiển mật độ cao và không gian thiết bị chật hẹp. Tùy chọn gắn trên thanh ray DIN giúp đơn giản hóa việc tích hợp vào các hệ thống điều khiển công nghiệp tiêu chuẩn, trong khi chiều dài phần không ren tối thiểu 0 mm và tổng chiều dài thân cảm biến 150 mm tối ưu hóa việc lắp đặt cho cả các hệ thống nâng cấp và triển khai mới. Hai tùy chọn chiều dài dây (5,0 mét tiêu chuẩn, 9,0 mét cho toàn hệ thống) đáp ứng nhu cầu đi dây khoảng cách ngắn và dài, loại bỏ sự bất tiện do nối dây và giảm thời gian lắp đặt.
3. Độ trung thực tín hiệu vượt trội cho truyền tải dữ liệu chính xác và ổn định
Được trang bị điện trở đầu ra 50 Ω và điện dung đặc trưng thấp là 69,9 pF/m, cảm biến này giảm thiểu sự suy giảm tín hiệu và nhiễu điện từ (EMI) trong quá trình truyền dữ liệu, đảm bảo các phép đo độ rung và độ dịch chuyển chính xác cao cho thiết bị quay. Độ nhạy nguồn cung cấp với mức thay đổi điện áp đầu ra ít hơn 2 mV trên mỗi vôn thay đổi điện áp đầu vào đảm bảo đầu ra dữ liệu ổn định ngay cả khi có dao động điện áp lưới, một lợi thế quan trọng trong các môi trường công nghiệp có nguồn điện không ổn định. Khả năng tương thích với dây nối trường từ 0,2 đến 1,5 mm² (16 đến 24 AWG) còn cho phép tích hợp liền mạch với cơ sở hạ tầng công nghiệp hiện có.