- Tổng quan
- Chi tiết nhanh
- Mô tả
- Ứng dụng
- Thông số kỹ thuật
- Ưu điểm cạnh tranh
- Sản phẩm đề xuất
Tổng quan
Nơi Xuất Xứ: |
Hoa Kỳ |
Tên Thương Hiệu: |
Bently Nevada |
Số hiệu sản phẩm: |
330500-07-04 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: |
1 |
Chi tiết đóng gói: |
Nguyên bản, mới, đóng gói nhà máy |
Thời gian giao hàng: |
5-7 ngày |
Điều khoản thanh toán: |
T\/T |
Khả năng cung cấp: |
Có sẵn |
Chi tiết nhanh
|
Tùy chọn bộ chuyển đổi ren lắp đặt: |
3/8 – 16 UNC |
|
Tùy chọn phê duyệt từ cơ quan |
Nhiều chứng nhận (CSA, ATEX) |
|
Tùy chọn chiều dài không ren: |
6 mm (0,24 inch) |
|
Tùy chọn chiều dài thân tổng thể: |
51 mm (2,0 inch) |
|
Tùy chọn tổng chiều dài: |
0,3 mét (12 inch) |
|
Kích thước: |
7,2x2,2x2,5cm |
|
Trọng lượng: |
0,14kg |
Mô tả
Cảm biến Velomitor Piezo-velocity Bently Nevada 330500-07-04 là thiết bị cảm biến độ chính xác cao được thiết kế đặc biệt cho việc giám sát rung động công nghiệp, với chức năng chính tập trung vào đo lường rung động tuyệt đối — ghi nhận các thông số rung động của vỏ ổ trục, vỏ thiết bị và các bộ phận kết cấu so với không gian tự do, từ đó cung cấp dữ liệu đáng tin cậy phục vụ chẩn đoán tình trạng sức khỏe thiết bị. Là mẫu đại diện của dòng cảm biến piezo-velocity series Velomitor, model 330500-07-04 kế thừa những ưu điểm kỹ thuật cốt lõi của dòng sản phẩm, đồng thời nâng cao tính thích nghi và độ ổn định nhờ thiết kế tối ưu hóa, trở thành lựa chọn lý tưởng để giám sát trong các ứng dụng công nghiệp quan trọng như máy quay và thiết bị chuyển động tịnh tiến.
Về cơ bản, cảm biến Velomitor Piezo-velocity 330500-07-04 là một gia tốc kế áp điện chuyên dụng được tích hợp điện tử nhúng. Thiết kế trạng thái rắn sáng tạo của nó loại bỏ hoàn toàn các bộ phận chuyển động vốn có trong các cảm biến truyền thống. Đặc điểm cốt lõi này không chỉ mang lại độ bền tuyệt vời cho cảm biến mà còn giải quyết triệt để các vấn đề về suy giảm cơ học và mài mòn, đảm bảo độ chính xác đo lường ổn định trong suốt quá trình vận hành dài hạn. So với các sản phẩm tương tự, cảm biến Velomitor Piezo-velocity 330500-07-04 sở hữu bố trí linh kiện điện tử trạng thái rắn gọn gàng hơn và khả năng chống nhiễu mạnh mẽ hơn, cho phép duy trì đầu ra tín hiệu ổn định trong các môi trường công nghiệp phức tạp. Dù trong điều kiện nhiệt độ cao, độ ẩm cao hay có nhiễu điện từ mạnh, cảm biến vẫn có thể ghi nhận chính xác dữ liệu vận tốc dao động.
Tính linh hoạt trong lắp đặt là một ưu điểm nổi bật khác của cảm biến vận tốc áp điện Velomitor 330500-07-04. Nhờ cấu trúc bán rắn không có bộ phận chuyển động, cảm biến không yêu cầu giới hạn nghiêm ngặt về góc độ lắp đặt. Cảm biến có thể được lắp đặt linh hoạt theo hướng thẳng đứng, nằm ngang hoặc ở bất kỳ góc nghiêng nào tùy theo nhu cầu thực tế tại hiện trường, từ đó đơn giản hóa đáng kể quá trình lắp đặt và giảm khó khăn trong thi công tại chỗ. Dù là giám sát hộp ổ trục của các tổ máy phát điện lớn, theo dõi rung động thân bơm, hay phân tích rung động các bộ phận kết cấu trong thiết bị hóa chất, cảm biến vận tốc áp điện Velomitor 330500-07-04 đều có thể dễ dàng thích ứng, cung cấp khả năng giám sát trạng thái rung động toàn diện cho nhiều loại thiết bị công nghiệp khác nhau.
Ứng dụng
Cảm biến Velomitor Piezo-velocity 330500-07-04 được thiết kế để đo lường độ chính xác cao vận tốc rung động trong máy móc công nghiệp, cung cấp khả năng giám sát theo thời gian thực về tình trạng và hiệu suất của máy. Với dải nhiệt độ hoạt động từ -55°C đến +121°C (-67°F đến +250°F), cảm biến Velomitor có thể hoạt động đáng tin cậy trong các môi trường khắc nghiệt, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất điện, hóa dầu và chế tạo nặng. Cảm biến này chủ yếu được dùng để giám sát vận tốc rung động trên các thiết bị quay và các máy móc quan trọng khác. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu đo rung động với độ chính xác cao, chẳng hạn như trong các hệ thống giám sát theo điều kiện, bảo trì dự đoán và phát hiện lỗi sớm. Độ nhạy của cảm biến ở mức 2,5 mV/m/s² (25 mV/g) đảm bảo rằng ngay cả những rung động biên độ thấp cũng được phát hiện một cách chính xác, cung cấp cho người vận hành cái nhìn chi tiết về hiệu suất máy móc. Cảm biến Velomitor Piezo-velocity thường được sử dụng trong các hệ thống giám sát dải gia tốc của máy móc, lên đến tối đa 735 m/s² (75 g), trong dải tần số từ 10 Hz đến 15 kHz. Cảm biến có khả năng chịu được xung sốc cao, lên đến 49.050 m/s² (5000 g) đỉnh, đảm bảo duy trì hoạt động ngay cả trong điều kiện chịu tải cơ học cực lớn.
Thông số kỹ thuật
|
Nhiệt độ vận hành và bảo quản: |
-55°C đến +121°C (-67°F đến +250°F) |
|
Vật liệu vỏ: |
thép không gỉ 316l |
|
Khả năng chịu sốc: |
49,050 m/s2 (5000 g) đỉnh, tối đa. |
|
Độ nhạy: |
2,5 mV/m/s2 (25 mV/g) ±5% |
|
Dải gia tốc: |
735 m/s2 (75 g) đỉnh gia tốc tổng thể trong khoảng tần số từ 10 Hz đến 15 kHz. |
|
Độ tuyến tính biên độ: |
±1% đến 735 m/s2 (75 g) đỉnh |
Ưu điểm cạnh tranh
1. Độ bền trong điều kiện khắc nghiệt
Cảm biến Piezo-velocity Velomitor 330500-07-04 được thiết kế để chịu đựng được những môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất. Vỏ bọc bằng thép không gỉ 316L mang lại khả năng chống ăn mòn, hóa chất và nhiệt độ cao vượt trội, đảm bảo tuổi thọ dài lâu trong điều kiện làm việc nghiêm ngặt. Hoạt động trong dải nhiệt độ từ -55°C đến +121°C (-67°F đến +250°F), cảm biến này rất phù hợp với các ngành công nghiệp như dầu khí, sản xuất và phát điện, nơi thường xuyên gặp phải điều kiện khắc nghiệt.
2. Khả năng chịu sốc vượt trội
Với xếp hạng chịu sốc ấn tượng ở mức 49.050 m/s² (5000 g) đỉnh, cảm biến Velomitor được thiết kế để chịu đựng mức độ sốc và rung động cực lớn, thường thấy ở máy móc nặng và thiết bị quay. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu tác động cao như tuabin, máy nén và bơm, nơi mà các cảm biến khác có thể bị hỏng trong điều kiện tương tự. Khả năng chịu đựng các lực này mà không làm giảm chức năng mang lại độ tin cậy vượt trội trong các ứng dụng giám sát quan trọng.
3. Tuân thủ An toàn cho Môi trường Nguy hiểm
Được trang bị chứng nhận CSA và ATEX, cảm biến Velomitor đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt để sử dụng trong môi trường nổ hoặc nguy hiểm. Các chứng nhận này khiến cảm biến phù hợp với các ngành công nghiệp có tồn tại vật liệu dễ cháy, chẳng hạn như chế biến dầu khí và hóa chất. Các chứng nhận mang lại sự an tâm cho người vận hành rằng cảm biến tuân thủ các quy định an toàn quốc tế và có thể được sử dụng an toàn trong các môi trường trọng yếu, có nguy cơ cao.