- Tổng quan
- Chi tiết nhanh
- Mô tả
- Ứng dụng
- Thông số kỹ thuật
- Ưu điểm cạnh tranh
- Sản phẩm đề xuất
Tổng quan
| Nơi Xuất Xứ: | Hoa Kỳ |
| Tên Thương Hiệu: | Bently Nevada |
| Số hiệu sản phẩm: | 330425-01-05 |
| Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 |
| Chi tiết đóng gói: | Nguyên bản, mới, đóng gói nhà máy |
| Thời gian giao hàng: | 5-7 ngày |
| Điều khoản thanh toán: | T\/T |
| Khả năng cung cấp: | Có sẵn |
Chi tiết nhanh
| Độ nhạy: | 2,5 mV/m/s2 (25 mV/g) ±5% |
| Dải gia tốc: | 735 m/s² (75 g) gia tốc toàn phần cực đại trong dải tần từ 10 Hz đến 15 kHz |
| Độ tuyến tính biên độ: | ±1% đến 735 m/s2 (75 g) đỉnh |
| Mức nền nhiễu băng rộng (10 Hz đến 15 kHz): | 0,098 m/s² (0,01 g) rms |
| Kích thước: | 6,3x2,4x2,3cm |
| Trọng lượng: | 0,08kg |
Mô tả
Cảm biến gia tốc 330425-01-05 là một cảm biến rung độ chính xác được thiết kế cho các ứng dụng tự động hóa công nghiệp quan trọng, nơi các phép đo gia tốc vỏ chính xác là thiết yếu. Được thiết kế đặc biệt cho việc giám sát tình trạng máy móc, cảm biến gia tốc này lý tưởng cho phân tích tần số ăn khớp bánh răng, đánh giá động lực học rôto và giám sát thiết bị quay tốc độ cao. Bằng cách tích hợp cảm biến 330425-01-05 vào hệ thống bảo trì dự đoán, người vận hành có thể phát hiện dấu hiệu sớm của mất cân bằng, lệch trục hoặc mài mòn cơ học, từ đó giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt của Tiêu chuẩn 670 do Viện Công nghệ Dầu mỏ Hoa Kỳ (API) ban hành, model 330425-01-05 đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Sản phẩm cung cấp dải biên độ mở rộng lên đến 75 g đỉnh, làm cho nó phù hợp với việc phát hiện rung động cường độ cao mà các cảm biến thông thường có thể không ghi nhận chính xác. Độ nhạy 25 mV/g mang lại đầu ra tín hiệu chính xác, tương thích với các hệ thống giám sát rung động hiện đại và hệ thống điều khiển tự động. Sự kết hợp giữa khả năng chịu biên độ cao và độ nhạy ổn định cho phép các kỹ sư tích hợp cảm biến này vào các hệ thống giám sát máy móc tự động, hỗ trợ phân tích rung động theo thời gian thực và chẩn đoán dự đoán.
Được chế tạo để đảm bảo độ bền, cảm biến gia tốc 330425-01-05 được thiết kế để chịu được các điều kiện hoạt động khắc nghiệt thường gặp trong tự động hóa công nghiệp, bao gồm dao động nhiệt độ rộng, môi trường chịu sốc và rung động cao. Thiết kế nhỏ gọn cho phép dễ dàng lắp đặt trên các thành phần máy quan trọng mà không làm cản trở hoạt động cơ học. Hơn nữa, đầu ra của cảm biến tương thích với các mô-đun điều kiện tín hiệu tiêu chuẩn, cho phép tích hợp liền mạch vào cơ sở hạ tầng kiểm soát và giám sát hiện có.
Bằng cách triển khai cảm biến gia tốc 330425-01-05 trong mạng giám sát điều kiện tự động, các cơ sở công nghiệp có được một công cụ đáng tin cậy để đánh giá liên tục tình trạng sức khỏe của máy móc. Cảm biến gia tốc này không chỉ hỗ trợ phát hiện sự cố sớm mà còn nâng cao hiệu quả tổng thể của quá trình bằng cách cung cấp dữ liệu rung động có thể hành động cho các hệ thống điều khiển tự động. Dù được áp dụng trong các nhà máy hóa dầu, cơ sở sản xuất điện hay môi trường sản xuất, cảm biến 330425-01-05 đều mang lại độ chính xác, độ bền và khả năng tương thích vượt trội cho các ứng dụng tự động hóa công nghiệp hiệu suất cao.
Tóm lại, cảm biến gia tốc 330425-01-05 kết hợp khả năng đo biên độ cao, độ nhạy ổn định và cấu tạo chắc chắn đạt tiêu chuẩn công nghiệp, làm cho nó trở thành thành phần thiết yếu trong giám sát máy móc tự động, các chiến lược bảo trì dự đoán và hệ thống phân tích rung động. Việc tích hợp thiết bị này vào các hệ thống điều khiển và giám sát tự động đảm bảo cung cấp thông tin chi tiết chính xác theo thời gian thực về hiệu suất thiết bị, bảo vệ hoạt động sản xuất và tối ưu hóa lịch trình bảo trì.
Ứng dụng
Cảm biến gia tốc 330425-01-05 được thiết kế dành cho việc giám sát độ chính xác cao trong các môi trường công nghiệp và tự động hóa demanding. Được chế tạo để đo gia tốc vỏ máy, cảm biến này vượt trội trong các ứng dụng máy móc quan trọng, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện vận hành khắc nghiệt. Cấu tạo vững chắc và dải tần số rộng khiến nó lý tưởng để phát hiện các rung động nhỏ có thể báo hiệu dấu hiệu sớm của sự cố cơ khí.
Giám sát sức khỏe máy móc
Cảm biến gia tốc này thường được sử dụng để giám sát sự ăn khớp của bánh răng, phân tích rung động tuabin và đánh giá tình trạng thiết bị quay. Bằng cách thu thập dữ liệu gia tốc theo thời gian thực, thiết bị cho phép thực hiện các chiến lược bảo trì dự đoán, giúp người vận hành tránh được thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Khả năng đo gia tốc đỉnh lên đến 735 m/s² (75 g) trong dải tần số từ 10 Hz đến 15 kHz đảm bảo rằng cả các hiện tượng rung động tần số thấp và tần số cao đều được phát hiện chính xác.
Tuân thủ các tiêu chuẩn ngành
Mô hình 330425-01-05 được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt theo Tiêu chuẩn Viện Dầu khí Hoa Kỳ (API) 670 đối với cảm biến gia tốc. Điều này đảm bảo rằng nó có thể được tích hợp an toàn vào các hệ thống giám sát máy móc trong các ngành dầu khí, hóa dầu và sản xuất công nghiệp nặng, cung cấp cho kỹ sư các khả năng đo lường đáng tin cậy và phù hợp với tiêu chuẩn.
Ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt
Nhờ vỏ làm bằng thép không gỉ 316L, dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -55°C đến +121°C (-67°F đến +250°F), và khả năng chịu sốc vượt trội ở mức 49.050 m/s² (5000 g) đỉnh, gia tốc kế 330425 có thể hoạt động đáng tin cậy trong môi điều kiện khắc nghiệt. Thiết bị hỗ trợ mọi hướng lắp đặt và có thể truyền tín hiệu trên khoảng cách dài lên đến 305 mét (1000 feet) mà không suy giảm, làm cho nó phù hợp với các cài đặt công nghiệp lớn.
Tự động hóa và Bảo trì dự đoán
Bằng cách tích hợp 330425-01-05 vào các hệ thống giám sát tự động, các nhà máy có thể tận dụng dữ liệu rung liên tục cho chẩn đoán thời gian thực, phát hiện sự cố sớm và bảo trì dự đoán. Độ nhạy cao 2,5 mV/m/s² (25 mV/g) đảm bảo độ chính xác ngay cả với các bất thường cơ học nhỏ, hỗ trợ hiệu quả vận hành và an toàn tổng thể trong các quá trình công nghiệp tự động.
Thông số kỹ thuật
| Nhiệt độ vận hành và bảo quản: | -55°C đến +121°C (-67°F đến +250°F) |
| Khả năng chịu sốc: | 49.050 m/s2 (5000 g) đỉnh, tối đa |
| Vật liệu vỏ: | thép không gỉ 316l |
| Góc lắp đặt: | Bất kỳ hướng |
| Điện áp đầu vào: | -24 ± 0,5 Vdc |
| Dòng điện lệch: | 2 mA danh định |
| Điện áp thiên áp ngõ ra: | -8,5 ± 0,5 Vdc |
| Chiều dài cáp tối đa: | 305 mét (1000 ft) mà không suy giảm tín hiệu |
Ưu điểm cạnh tranh
Giám sát rung động chính xác cao
Cảm biến gia tốc 330425-01-05 mang lại độ chính xác đo lường vượt trội với độ nhạy 2,5 mV/m/s² (25 mV/g) ±5% và độ tuyến tính biên độ ±1% lên đến 735 m/s² (75 g) đỉnh. Điều này đảm bảo phát hiện chính xác các rung động nhỏ của vỏ bọc, làm cho nó lý tưởng cho việc giám sát ăn khớp bánh răng và các ứng dụng máy móc quan trọng khác.
Phạm vi biên độ mở rộng cho các ứng dụng quan trọng
So với các mẫu tiêu chuẩn như 330400, mẫu 330425 có phạm vi biên độ cao hơn ở mức 75 g đỉnh, cho phép ghi nhận các sự kiện gia tốc cực đại mà không bị bão hòa. Điều này khiến nó phù hợp với thiết bị quay tốc độ cao và máy móc công nghiệp nặng, nơi cần thiết phải giám sát bền bỉ.
Sức bền trong môi trường khắc nghiệt
Được chế tạo từ thép không gỉ 316L, cảm biến gia tốc 330425-01-05 hoạt động vượt trội trong các điều kiện khắc nghiệt, bao gồm dải nhiệt độ vận hành từ -55°C đến +121°C (-67°F đến +250°F) và khả năng chịu sốc lên đến 49.050 m/s² (5000 g) đỉnh. Thiết kế đáng tin cậy của nó đảm bảo hiệu suất liên tục ngay cả trong những điều kiện công nghiệp căng thẳng nhất.
Lắp đặt linh hoạt và độ trung thực tín hiệu
Hỗ trợ mọi hướng lắp đặt và chiều dài cáp tối đa 305 mét (1000 feet) mà không làm suy giảm tín hiệu, cảm biến gia tốc mang lại sự linh hoạt khi lắp đặt trong các hệ thống công nghiệp quy mô lớn. Mức nhiễu băng thông thấp (0,098 m/s² rms) đảm bảo truyền tín hiệu sạch và chính xác cho các hệ thống tự động hóa và bảo trì dự đoán.
Tuân thủ các tiêu chuẩn ngành
Được thiết kế theo tiêu chuẩn API 670, cảm biến gia tốc 330425-01-05 đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của ngành về độ tin cậy và an toàn, trở thành lựa chọn đáng tin cậy trong các lĩnh vực dầu khí, hóa dầu và sản xuất công nghiệp nặng.